定石
じょうせき「ĐỊNH THẠCH」
☆ Danh từ
Thiết lập cách (mưu kế); chơi bởi (quyển) sách

Từ đồng nghĩa của 定石
noun
定石 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 定石
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
石定盤 いしじょうばん
bàn máp đá
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).