Các từ liên quan tới 定義集 (プラトン)
プラトン主義 プラトンしゅぎ
chủ nghĩa Platon
コンテキスト定義集合 コンテキストていぎしゅうごう
bộ ngữ cảnh xác định
定義 ていぎ
định nghĩa; sự định nghĩa
プラトン(-427~-347) プラトン(-427~-347)
platon
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.