定訳
ていやく「ĐỊNH DỊCH」
☆ Danh từ
Bản dịch chuẩn.

定訳 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 定訳
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
訳 やく わけ
lý do; nguyên nhân
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
本訳 ぼんやく
biên dịch.
悪訳 あくやく
bản dịch xấu