Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
守護竜 しゅごりゅう
guardian dragon
塁を守る るいをまもる
để bảo vệ một pháo đài
操を守る みさおをまもる
giữ gìn sự điều độ, giữ gìn sự trong trắng ( phụ nữ)
身を守る みをまもる
để bảo vệ chính mình
法を守る ほうをまもる
để quan sát pháp luật
格を守る かくをまもる
bảo tồn các quy tắc
言を守る げんをまもる
giữ một có từ
原則を守る げんそくをまもる
giữ nguyên tắc.