法を守る
ほうをまもる「PHÁP THỦ」
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Để quan sát pháp luật

Bảng chia động từ của 法を守る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 法を守る/ほうをまもるる |
Quá khứ (た) | 法を守った |
Phủ định (未然) | 法を守らない |
Lịch sự (丁寧) | 法を守ります |
te (て) | 法を守って |
Khả năng (可能) | 法を守れる |
Thụ động (受身) | 法を守られる |
Sai khiến (使役) | 法を守らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 法を守られる |
Điều kiện (条件) | 法を守れば |
Mệnh lệnh (命令) | 法を守れ |
Ý chí (意向) | 法を守ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 法を守るな |
法を守る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 法を守る
法則を守る ほうそくをまもる
hộ pháp.
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
塁を守る るいをまもる
để bảo vệ một pháo đài
言を守る げんをまもる
giữ một có từ
格を守る かくをまもる
bảo tồn các quy tắc
操を守る みさおをまもる
giữ gìn sự điều độ, giữ gìn sự trong trắng ( phụ nữ)
身を守る みをまもる
để bảo vệ chính mình
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp