Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 実習助手
実習 じっしゅう
sự thực tập; thực tập.
助手 じょしゅ すけて
người hỗ trợ; người trợ giúp
実習生 じっしゅうせい
võ sĩ trẻ đang tập dượt để lên đài; người đang được huấn luyện, thực tập sinh
手助け てだすけ
sự giúp đỡ
助け手 たすけて たすけしゅ
người giúp đỡ
助手席 じょしゅせき
ghế bên cạnh ghế của người cầm lái (trên xe ô tô)
手習い てならい
sự học tập
工場実習 こうじょうじっしゅう
lồng gà(cái lờ bắt cá); sự nội trú