Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
上の地位 うえのちい
địa vị cao
歴史上の地理的位置 れきしじょーのちりてきいち
vị trí địa lý mang tính lịch sử
実際 じっさい
sự thực
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
地理的位置 ちりてきいち
tọa độ địa lý
位置 いち
vị trí
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang