Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宮島口駅
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
子宮口 しきゅうこう
os uteri, cervical os, orifice of the uterus
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi