Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宮島史年
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イースターとう イースター島
đảo Easter
編年史 へんねんし
sử biên niên
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
年輪史学 ねんりんしがく
khoa nghiên cứu tuổi thọ của cây.
式年遷宮 しきねんせんぐう
construction of a new shrine and transfer of the enshrined object from the old to the new, occurring at a regular, preordained time
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
式年遷宮祭 しきねんせんぐうさい
fixed-interval transfer ceremony (wherein a shrine's sacred object is transferred to a newly constructed main hall)