Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
男冥利 おとこみょうり
vận may tốt để đã được mang giống đực
宮田家 みやたか
gia đình,họ miyata
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
水田利用地 すいでんりようち
đìa.
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
宮 みや きゅう
đền thờ