家並み
いえなみ「GIA TỊNH」
☆ Danh từ, danh từ, trạng từ
Chèo (của) những cái nhà; mỗi cái cửa

家並み được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 家並み
家並 いえなみ やなみ
dãy nhà; mỗi nhà
並み並み なみなみ
Bình thường; trung bình.
並み なみ
giống
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
並み並みならぬ なみなみならぬ
Khác thường; phi thường; lạ thường.
並み歩 なみあし
Nhịp chân trung bình (tốc độ).
並み型 なみがた
Kích thước trung bình; kích thước bình thường.
並み幅 なみはば
Loại vải có khổ rộng trung bình (khoảng 36 cm), dùng để may Hòa Phục (quần áo kiểu Nhật).