Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 家族社会学
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
アフリカみんぞくかいぎ アフリカ民族会議
hội nghị các quốc gia Châu phi.
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
家族会 かぞくかい
họp mặt gia đình
同族会社 どうぞくがいしゃ どうぞくかいしゃ
công ty gia đình,họ; nhập hội sự liên quan