Các từ liên quan tới 宿主 (X-ファイルのエピソード)
chương; phần
宿主 しゅくしゅ やどぬし
chủ nhà, chủ quán trọ, chủ khách sạn
エピソード記憶 エピソードきおく
nhớ phân đoạn
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.