Các từ liên quan tới 密蔵院 (刈谷市)
ナイショ 秘密
Bí mật
枢密院 すうみついん
(nhật bản có) hội đồng riêng tư, kín (được bãi bỏ vào 1947)
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
宝蔵院流 ほうぞういんりゅう
trường phái thương thuật Hozoin
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
鎌宝蔵院流 かまほうぞういんりゅう
thương thuật Hozoin (phái thương thuật Nhật Bản sử dụng ngọn thương chữ thập do Hōzō-in Kakuzenbō In-ei, một tăng binh của chùa Kōfuku-ji ở Nara khai sáng)