Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 富小路家
富家 ふか ふうか
gia đình,họ giàu
家路 いえじ
con đường về nhà, đường về nhà; đường đến ngôi nhà nào đó; khu vực có nhà
小路 こうじ しょうじ
Ngõ hẻm; đường nhỏ; đường mòn
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
小家 こいえ しょうか
nhà nhỏ
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
袋小路 ふくろこうじ
ngõ hay đường đi không có lối ra; ngõ cụt