Các từ liên quan tới 富山市環境モデル都市行動計画
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
都市計画 としけいかく
kế hoạch thành phố
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.
都市計画税 としけいかくぜい
thuế quy hoạch thành phố
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).