Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 寒い朝
朝寒 あささむ
Cái lạnh buổi sáng; Cái lạnh đầu thu
フトコロが寒い フトコロが寒い
Hết tiền , giống viêm màng túi
寒い さむい さぶい
cóng
寒寒 さむざむ
lành lạnh, hơi lạnh
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
寒 かん さむ さぶ
giữa mùa đông, đông chí
膚寒い はださむい
Lạnh lẽo.
お寒い おさむい
lạnh (cách nói trang trọng)