Các từ liên quan tới 寝台特急「北陸」殺人事件
寝台特急 しんだいとっきゅう
Xe nhanh có giường nằm
殺人事件 さつじんじけん
vụ giết người, vụ án giết người
惨殺事件 ざんさつじけん
vụ tàn sát.
殺害事件 さつがいじけん
vụ giết người, vụ sát hại
暗殺事件 あんさつじけん
sự ám sát, vụ ám sát
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
人質事件 ひとじちじけん
sự cố liên quan đến bắt con tin
寝台 しんだい ねだい
Cái giường