Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 實好礼忠
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
礼 れい
sự biểu lộ lòng biết ơn.
忠 ちゅう
Việc cống hiến làm hết sức mình bằng cả trái tim
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
好好爺 こうこうや
cụ già vui vẻ tốt bụng
手礼 しゅれい
chuyển động tay biểu thị lòng biết ơn
名礼 なれ
nhãn
朝礼 ちょうれい
lễ tập trung chào hỏi buổi sáng (ở trường học, ở công ty.v.v...)