Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
併合 へいごう
sự hòa nhập; sự kết hợp; sáp nhập
合併 がっぺい ごうへい
sát nhập; hợp nhất; kết hợp; sáp nhập
対等 たいとう
sự tương đương; sự ngang bằng.
合併集合 がっぺいしゅうごう
phép hợp
合併症 がっぺいしょう
biến chứng
併合罪 へいごうざい
những phạm tội trùng hợp
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
対合 たいごー
ánh xạ đối hợp