Các từ liên quan tới 専光寺 (刈谷市)
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).