Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
スーパーマン
siêu nhân.
小さな ちいさな
nhỏ
小さいな ちいさいな
小さな根 ちいさなこん
rễ con.
小さ ちいさ
nhỏ; nhỏ bé; nhỏ xíu
小さじ こさじ
muỗng trà
小さ童 ちいさわらわ
small child (esp. a servant child in the Heian-period imperial palace)
小さめ ちいさめ
tương đối nhỏ; hơi nhỏ; khá nhỏ; nhỏ hơn bình thường