Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小旅行 しょうりょこう
chuyến du lịch ngắn ngày
小さな ちいさな
nhỏ
旅行小切手 りょこうこぎって
séc du lịch
小さいな ちいさいな
小さな根 ちいさなこん
rễ con.
小さ ちいさ
nhỏ; nhỏ bé; nhỏ xíu
旅行者小切手 りょこうしゃこぎって
séc du lịch.
旅 りょ たび
chuyến đi; cuộc hành trình; chuyến du lịch