Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小市民ケーン
小市民 しょうしみん
tầng lớp tiểu tư sản
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
市民 しみん
thị dân; dân thành phố.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
市民税 しみんぜい
thuế thị dân
市民軍 しみんぐん
quân đội được tập hợp từ nhiều tầng lớp nhân dân
市民権 しみんけん
tư cách công dân, quyền công dân, bổn phận công dân
全市民 ぜんしみん
tất cả các công dân (của) thành phố