Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
湯中り ゆあたり
sự choáng váng khó chịu do tắm nóng quá lâu gây ra
建設中 けんせつちゅう
đang xây dựng
建築中 けんちくちゅう
中小 ちゅうしょう
vừa và nhỏ
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa