Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
ウェーバー ウエーバー
giấy từ bỏ; giấy khước từ; sự khước từ; bác bỏ
小村 こむら
ngôi làng nhỏ
協定 きょうてい
hiệp định; hiệp ước
暫定協定 ざんていきょうてい
hiệp định tạm thời.