Các từ liên quan tới 小森陽一 (作家)
家作 かさく
sự làm nhà; việc làm nhà cho thuê.
作家 さっか
người sáng tạo ra các tác phẩm nghệ thuật; tác giả; nhà văn; tiểu thuyết gia; họa sĩ
陰陽家 いんようか おんようけ おんみょうけ
thầy phong thủy
小家 こいえ しょうか
nhà nhỏ
小作 こさく
sự thuê, sự mướn (trang trại, đồn điền); sự lĩnh canh
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
一家 いっか いっけ
gia đình; cả gia đình; cả nhà
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước