Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小歩危駅
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
駅迄歩く えきまであるく
tới sự đi bộ tới nhà ga
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
危 き
Chinese "rooftop" constellation (one of the 28 mansions)
すとらいき.ぼうどう.そうじょうきけん ストライキ.暴動.騒擾危険
rủi ro đình công, bạo động và dân biến.
危な危な あぶなあぶな
timidly
歩一歩 ほいっぽ ふいちほ
từng bước từng bước, từng bước một, dần dần
歩 ぶ ふ ほ
bộ; bước.