Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小泉まさみ
小さ ちいさ
nhỏ; nhỏ bé; nhỏ xíu
小止み こやみ おやみ
lull (e.g. in the rain), break
ささみ ささみ
Lườn gà
小刻み こきざみ
sự chạm khắc từng chút
小包み こづつみ
gói bọc; bưu kiện.
雅美 まさみ
Vẻ đẹp tao nhã, nhã nhặn
hoàng tử; hoàng thân; ông hoàng, tay cự phách, chúa trùm, xa tăng, Chúa Giê, xu, regent, royal, cái đã mất phần quan trọng, cái đã mất bản chất
mọi người, tất cả mọi người, ai ai; mỗi người