Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小波 さざなみ
sóng lăn tăn; con sóng nhỏ; sóng gợn lăn tăn.
細小波 いさらなみ
sương mù
秀 しゅう
ưu việt, siêu phàm
雄 お おす オス
đực.
儁秀 しゅんしゅう
thiên tài; thần kỳ; người có tài
秀歌 しゅうか
bài thơ tanka hoặc waka hay
閨秀 けいしゅう ねやしゅう
người phụ nữ khuê tú; người phụ nữ được giáo dục kỹ lưỡng
赤秀 あこう アコウ
cây sộp