Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小袋成彬
ふくろらーめん 袋ラーメン
mì gói.
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
小袋 こぶくろ
túi nhỏ
文質彬彬 ぶんしつひんぴん
trạng thái hài hòa giữa vẻ đẹp bên ngoài và bên trong
袋小路 ふくろこうじ
ngõ hay đường đi không có lối ra; ngõ cụt
小便袋 しょうべんぶくろ
rubber bag for collecting urine
小成 しょうせい こなり
thành công nhỏ; thành quả nhỏ
彬蔚 ひんうつ
đã tinh chế(tinh tế) và uyên bác; dễ coi