Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小角舌筋
小筋 こすじ
Khuông nhạc
舌小帯 したこおび
thắng lưỡi, phanh lưỡi
三角筋 さんかくきん さんかくすじ
hình tam giác (bắp thịt)
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
小腰筋 しょうようきん
cơ thắt lưng bé