Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小鳴門橋
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
鳴門 なると
chả cá cuộn
小橋 こばし
cầu khỉ.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
金門橋 きむもんきょう
bằng vàng phạt không cho ra ngoài cái cầu (trong chúng ta)
小門 こもん
cổng nhỏ
鳴門巻 なるとまき
một loại chả cá hình hoa, màu hồng
小鳴き ささなき
twittering of a bush warbler (esp. during winter), tiny twittering