Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 少年易老学難成
少年老い易く学成り難し しょうねんおいやすくがくなりがたし
tuổi trẻ trôi qua nhanh chóng, về già việc học sẽ trở nên khó khăn, vì vậy hãy trân trọng từng giây từng phút để học tập.
老年学 ろうねんがく
lão khoa
少年文学 しょうねんぶんがく
văn học tuổi trẻ
老少 ろうしょう
cũ (già) và trẻ
難易 なんい
sự khó khăn; cái khó khăn
年少 ねんしょう
thiếu niên
少年 しょうねん
nam nhi
老年 ろうねん
cao niên