Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こくふくする(こんなんを) 克服する(困難を)
vượt.
就労 しゅうろう
thực tế làm việc
困難 こんなん
gai góc
就労ビザ しゅうろうビザ
visa lao động
困難な こんなんな
gay go
就職難 しゅうしょくなん
sự khó tìm việc (do khan hiếm việc làm)
疲労困憊 ひろうこんぱい
cộng lại tình trạng kiệt sức
一般就労 いっぱんしゅうろう
Việc làm bình thường