Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
健啖 けんたん
tính háu ăn, thói phàm ăn, thói tham ăn
啖呵 たんか
những từ cay độc, từ ngữ chua cay
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
健啖家 けんたんか
người ăn nhiều, háu ăn
孫 まご
cháu
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
子子孫孫 ししそんそん
con cháu; hậu thế