Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ユーカリ
cây bạch đàn; cây khuynh diệp.
ユーカリ油 ユーカリゆ
dầu khuynh diệp
劣線型 劣線がた
tuyến tính dưới
ユーカリ属 ユーカリぞく
chi bạch đàn
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
エックスせん エックス線
tia X; X quang