Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山樹氷
樹氷 じゅひょう
cây cối phủ đầy băng
氷山 ひょうざん
núi băng
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
氷山の一角 ひょうざんのいっかく
đỉnh của tảng băng trôi, phần nổi của tảng băng chìm