Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山科言経
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
神経科 しんけいか
khoa thần kinh, thần kinh học
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ズバッと言う ズバッと言う
Nói một cách trực tiếp
配言済み 配言済み
đã gửi
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.