Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 岡田沙也加
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
可也 かなり
kha khá; đáng chú ý; khá
沙 しゃ さ
một phần trăm triệu
ぐるーぷにかにゅうする グループに加入する
nhập bọn.