Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 岩田百蔵
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
岩田帯 いわたおび
đại quấn quanh bụng của thai phụ sau tháng thứ năm mang thai (để giữ ấm, giúp cố định vị trí thai nhi...)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
蔵 ぞう くら
nhà kho; sự tàng trữ; kho; cất trữ
百 ひゃく もも
một trăm
百人百様 ひゃくにんひゃくよう
Năm người mười ý (nhiều người thì có nhiều suy nghĩ khác nhau)