Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
岩間 いわま
giữa các tảng đá
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
間が良い まがよい
may mắn
慶良間鹿 けらまじか ケラマジカ
hươu Kerama
不良仲間 ふりょうなかま
bạn xấu
臣 やつこ つぶね やつこらま おみ しん
retainer, attendant
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).