Các từ liên quan tới 岸信行 (空手家)
空手家 からてか
võ sĩ karaté
家信 かしん
tin từ nhà, thư từ từ nhà (gia đình); thư từ, tin tức gửi cho gia đình
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
空家 あきや
nhà trống
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
空行 くうぎょう そらくだり
dòng trống, hàng trống