Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 岸和田市中央公園
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
海中公園 かいちゅうこうえん
công viên dưới biển, công viên trong lòng biển
田園都市 でんえんとし
thành phố có nhiều công viên cây xanh.
公園 こうえん
công viên
中央 ちゅうおう
trung ương
田園 でんえん でんおん
vùng nông thôn; miền quê
中央アフリカ共和国 ちゅうおうアフリカきょうわこく
Cộng hòa Trung Phi