Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 岸田将幸
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
将 しょう はた
người chỉ huy; chung; người lãnh đạo
幸 さち こう さき
sự may mắn; hạnh phúc.
岸 きし ぎし
đắp bờ; chạy ven biển; cột trụ
幸いと不幸 さいわいとふこう
họa phúc.
幸か不幸か こうかふこうか
may mắn hoặc unluckily; cho tốt hoặc cho tội lỗi
神将 じんしょう しんしょう
vị tướng quân trên trời