Các từ liên quan tới 川辺インターチェンジ (和歌山県)
和歌山県 わかやまけん
chức quận trưởng trong vùng kinki
川辺 かわべ
Bờ sông
インターチェンジ インター・チェンジ
Trao đổi, trao đổi dịch vụ
和歌 わか
thơ 31 âm tiết của Nhật; Hòa ca
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
山辺 やまべ
vùng quanh chân núi; vùng lân cận của một ngọn núi
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao