Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 州財務官
おうしゅうざいだんせんたー 欧州財団センター
Trung tâm tài đoàn Châu Âu.
財務官 ざいむかん
cấp vốn viên chức
財務 ざいむ
công việc tài chính
財務トランザクション ざいむトランザクション
giao dịch tài chính
財務相 ざいむしょう
Thủ quỹ, bộ trưởng tài chính
財務省 ざいむしょう
bộ tài chính
務長官 むちょうかん
bộ ngoại trưởng
林務官 りんむかん
cán bộ kiểm lâm