Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 巡査分限令
巡査 じゅんさ
cảnh sát tuần tiễu
巡査長 じゅんさちょう
đứng đầu đi tuần tra sĩ quan
分限 ぶげん ぶんげん
buổi họp mặt thân mật đứng; wealth
巡査する じゅんさする
đi tuần.
交通巡査 こうつうじゅんさ
sảnh sát giao thông
巡査部長 じゅんさぶちょう
giữ trật tự hạ sĩ cảnh sát
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu