Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 左門豊作
豊作 ほうさく
mùa màng bội thu
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
土左衛門 どざえもん
xác người chết đuối, xác người chết trôi
豊作貧乏 ほうさくびんぼう
được mùa mất giá
豊作飢饉 ほうさくききん
được mùa mất giá
豊年満作 ほうねんまんさく
mùa màng bội thu
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.