Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
肝蛭 かんてつ
sán lá gan
肝蛭属 かんひるぞく
肝蛭症 かんてつしょう
bệnh sán lá gan
巨大 きょだい
khổng lồ; phi thường
蛭 ひる ヒル
con đỉa
巨大波 きょだいは
sóng cực mạnh
巨大舌 きょだいぜつ
lưỡi khổng lồ
巨大症 きょだいしょう
tính chất khổng lồ